Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethnocentrism

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eθnou´sentrizəm/

Thông dụng

Danh từ

Chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả

Chuyên ngành

Kinh tế

tinh thần vị chủng tộc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ethnogenic

    / ¸eθnou´dʒenik /, tính từ, (thuộc) khoa nguồn gốc tộc người,
  • Ethnogeny

    / eθ´nɔdʒini /, danh từ, khoa nguồn gốc tộc người,
  • Ethnographer

    / eθ´nɔgrəfə /, danh từ, nhà dân tộc học,
  • Ethnographic

    / ¸eθnə´græfik /, tính từ, (thuộc) dân tộc học,
  • Ethnographical

    / ¸eθnə´græfikl /, như ethnographic,
  • Ethnography

    / eθ´nɔgrəfi /, Danh từ: khoa mô tả dân tộc, dân tộc học, Kỹ thuật...
  • Ethnologic

    / ¸eθnə´lɔdʒik /, tính từ, (thuộc) dân tộc học,
  • Ethnological

    / ¸eθnə´lɔdʒikl /, như ethnologic, Kỹ thuật chung: dân tộc học,
  • Ethnologist

    / eθ´nɔlədʒist /, danh từ, nhà dân tộc học,
  • Ethnology

    / eθ´nɔlədʒi /, Danh từ: dân tộc học, Y học: dân tộc học,
  • Ethnomusicological

    Tính từ: thuộc âm nhạc dân tộc,
  • Ethnomusicologist

    / ¸eθnoumju:zi´kɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu âm nhạc dân tộc,
  • Ethnomusicology

    / ¸eθnoumju:zi´kɔlədʒi /, Danh từ: khoa âm nhạc dân tộc, Âm nhạc dân tộc học,
  • Ethnopsychology

    Danh từ: khoa tâm lý học dân tộc,
  • Ethnos

    Danh từ: Đoàn thể huyết tộc,
  • Ethnoscience

    Danh từ: nghiên cứu dân tộc học,
  • Ethnozoology

    Nhân học:,
  • Ethoglucid

    một loại thuốc ngăn chặn khối u,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top