Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethnologic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eθnə´lɔdʒik/

Thông dụng

Cách viết khác ethnological

Tính từ
(thuộc) dân tộc học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ethnological

    / ¸eθnə´lɔdʒikl /, như ethnologic, Kỹ thuật chung: dân tộc học,
  • Ethnologist

    / eθ´nɔlədʒist /, danh từ, nhà dân tộc học,
  • Ethnology

    / eθ´nɔlədʒi /, Danh từ: dân tộc học, Y học: dân tộc học,
  • Ethnomusicological

    Tính từ: thuộc âm nhạc dân tộc,
  • Ethnomusicologist

    / ¸eθnoumju:zi´kɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu âm nhạc dân tộc,
  • Ethnomusicology

    / ¸eθnoumju:zi´kɔlədʒi /, Danh từ: khoa âm nhạc dân tộc, Âm nhạc dân tộc học,
  • Ethnopsychology

    Danh từ: khoa tâm lý học dân tộc,
  • Ethnos

    Danh từ: Đoàn thể huyết tộc,
  • Ethnoscience

    Danh từ: nghiên cứu dân tộc học,
  • Ethnozoology

    Nhân học:,
  • Ethoglucid

    một loại thuốc ngăn chặn khối u,
  • Ethography

    Danh từ: phong tục học,
  • Ethological

    / ¸eθə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) phong tục học,
  • Ethologist

    / i´θɔlədʒist /,
  • Ethology

    / eθ´ɔləgʒi /, Danh từ: phong tục học,
  • Ethopropazine

    một loại thuốc công hiệu như dropine chữa chứng liệt rung parkinson,
  • Ethos

    / ´i:θɔs /, Danh từ: Đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...),
  • Ethotoin

    một loại thuốc chống co giật,
  • Ethoxy

    Tính từ: thuộc etoxila,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top