Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethological

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eθə´lɔdʒikl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) phong tục học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ethologist

    / i´θɔlədʒist /,
  • Ethology

    / eθ´ɔləgʒi /, Danh từ: phong tục học,
  • Ethopropazine

    một loại thuốc công hiệu như dropine chữa chứng liệt rung parkinson,
  • Ethos

    / ´i:θɔs /, Danh từ: Đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...),
  • Ethotoin

    một loại thuốc chống co giật,
  • Ethoxy

    Tính từ: thuộc etoxila,
  • Ethoxyaniline

    etoxyaxetanilit,
  • Ethoxyl

    Danh từ: (hoá học) etoxila,
  • Ethoxylation

    hóa ethoxinla,
  • Ethsuximide

    một loại thuốc chống co giật,
  • Ethyheptane

    c2h5-c7h16, etyheptan,
  • Ethyl

    / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl,...
  • Ethyl-vanillin

    etyl-vanilin (chất thơm),
  • Ethyl acetate

    etyl axetat, etyl axetat,
  • Ethyl alcohol

    Thành Ngữ: etanol, rượu etyl, rượuetylic, ethyl alcohol, cồn êtylic
  • Ethyl benzene

    etyl benzen,
  • Ethyl biscoumacetate

    một loại thuốc kháng đông ngừa sự hình thành các cục máu,
  • Ethyl chloride

    clorua elila, etyl clorua, etyl clorua,
  • Ethyl ether

    c2h5oc2h5, êteetylic,
  • Ethyl fluid

    dung dịch etyl (chất lỏng kích nổ pha vào xăng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top