Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethylene

Nghe phát âm

Mục lục

/´eθi¸li:n/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Etylen

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

CH2CH2

Xây dựng

etilen

Y học

etylen

Điện lạnh

C2H4
ethylene glycol
C2H4 (OH) 2

Kỹ thuật chung

eten
etylen (hóa dầu)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top