Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Etiquette

Nghe phát âm

Mục lục

/¸eti´ket/

Thông dụng

Danh từ

Phép xã giao
Nghi lễ, nghi thức
Quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn)
medical etiquette
quy ước mặc nhận trong giới y

Chuyên ngành

Kinh tế

nghi thức
nghi thức xã giao
phép xã giao
quy ước mặc nhận
quy ước mặc nhận (của một giới nghề nghiệp)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amenities , civility , code , convention , courtesy , customs , decency , decorum , deportment , dignity , form , formalities , good behavior , mores , politesse , proper behavior , propriety , protocol , p’s and q’s , rules , seemliness , social graces , suavities , usage , good form , p's and q's , behavior , ceremony , conduct , conventionality , formality , manners , politeness , punctilio

Từ trái nghĩa

noun
bad manners

Xem thêm các từ khác

  • Etna

    Danh từ: Đèn cồn,
  • Eton collar

    Danh từ: cổ cồn cứng (mang ngoài cổ áo),
  • Eton crop

    Danh từ: kiểu tóc con trai mà đàn bà bắt chước,
  • Eton jacket

    Danh từ: Áo ngoài ngắn cũn cỡn của học sinh trường i-tơn (một trường của trẻ em quý tộc...
  • Etoposide

    một loại thuốc gây độc tế bào lấy từ cây nhân căn,
  • Ettings

    Danh từ số nhiều: vật thu được,
  • Ettingshausen effect

    hiệu ứng ettingshausen,
  • Ettle

    Ngoại động từ: thu được,
  • Etude

    / ´eitju:d /, danh từ, (âm nhạc) khúc luyện,
  • Etui

    Danh từ: túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)
  • Etwee

    như etui,
  • Etymologer

    Danh từ: nhà từ nguyên học,
  • Etymologic

    Tính từ: (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên,
  • Etymological

    / ¸etimə´lɔdʒikl /, như etymologic,
  • Etymologise

    như etymologize,
  • Etymologist

    / ¸eti´mɔlədʒist /, như etymologer,
  • Etymologize

    / ¸eti´mɔlə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: tìm nguồn gốc (của một từ); cho nguồn gốc (của một...
  • Etymology

    / ¸eti´mɔlədʒi /, Danh từ: từ nguyên, từ nguyên học, Xây dựng:...
  • Etymon

    / ´etimɔn /, Danh từ: (ngôn ngữ học) căn tổ từ nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top