Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ettings

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Vật thu được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ettingshausen effect

    hiệu ứng ettingshausen,
  • Ettle

    Ngoại động từ: thu được,
  • Etude

    / ´eitju:d /, danh từ, (âm nhạc) khúc luyện,
  • Etui

    Danh từ: túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...)
  • Etwee

    như etui,
  • Etymologer

    Danh từ: nhà từ nguyên học,
  • Etymologic

    Tính từ: (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên,
  • Etymological

    / ¸etimə´lɔdʒikl /, như etymologic,
  • Etymologise

    như etymologize,
  • Etymologist

    / ¸eti´mɔlədʒist /, như etymologer,
  • Etymologize

    / ¸eti´mɔlə¸dʒaiz /, Ngoại động từ: tìm nguồn gốc (của một từ); cho nguồn gốc (của một...
  • Etymology

    / ¸eti´mɔlədʒi /, Danh từ: từ nguyên, từ nguyên học, Xây dựng:...
  • Etymon

    / ´etimɔn /, Danh từ: (ngôn ngữ học) căn tổ từ nguyên,
  • Eu-

    tiếp đầu ngữ chỉ tốt,
  • Euafrica

    cộng đồng châu phi,
  • Eubacteria

    vi khuẩn thực,
  • Eubiotics

    mônhọc đời sống lành mạnh,
  • Eubolism

    chuyểnhoá bình thường,
  • Eucaloric diet

    chế độ ăn nhiệt lượng tối ưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top