Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eudiometric

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác eudiometrical

Danh từ

(hoá học) (thuộc) phép đo khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eudiometrical

    như eudiometric,
  • Eudiometry

    Danh từ: (hoá học) phép đo khí, phép đo khí, khí nhiên trắc,
  • Eudiplueral

    Tính từ: (sinh học) đối xứng hai bên,
  • Eudipsia

    khát ít,
  • Eudominant

    Danh từ: (sinh học) loài trội điển hình, loài chính thức,
  • Eudora

    chương trình eudora,
  • Euergasia

    tình trạng tâm thần sinh học bình thường, ưu tâm sinh,
  • Euesthesia

    giác quan bình thường,
  • Euflavine

    euflavin,
  • Eugamic

    Tính từ: (sinh học) giao phối ở tuổi thành thục,
  • Eugamy

    sự giãn, (sự) giao phối thuậ,
  • Eugenetics

    ưu sinh học,
  • Eugenia

    (thực vật) cây vối,
  • Eugenic

    / ju:´dʒenik /, tính từ, Ưu sinh,
  • Eugenic sterilization

    triệt sản u sinh,
  • Eugenics

    / ju:´dʒeniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuyết ưu sinh, Y học:...
  • Eugenism

    Danh từ: Ưu sinh luận,
  • Eugenist

    / ´ju:dʒenist /, danh từ, người theo thuyết ưu sinh,
  • Eugenol

    / ´ju:dʒi¸nɔl /, danh từ, (hoá học) eugenol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top