Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eugenic

Nghe phát âm

Mục lục

/ju:´dʒenik/

Thông dụng

Tính từ
Ưu sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eugenic sterilization

    triệt sản u sinh,
  • Eugenics

    / ju:´dʒeniks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuyết ưu sinh, Y học:...
  • Eugenism

    Danh từ: Ưu sinh luận,
  • Eugenist

    / ´ju:dʒenist /, danh từ, người theo thuyết ưu sinh,
  • Eugenol

    / ´ju:dʒi¸nɔl /, danh từ, (hoá học) eugenol,
  • Eugenothenics

    môn học quản lý ưu sinh,
  • Eugeosyncline

    địa máng thực,
  • Euglena

    Danh từ: (động vật) tảo mắt; trùng mắt, Y học: mao trùng mắt,...
  • Euglenoid

    Tính từ: dạng tảo mắt dạng trùng mắt,
  • Euglobulin

    euglobulin,
  • Euglycemia

    glucoza huyết bình thường,
  • Eugnathic

    (thuộc) tình trạng hàm bình thuờng,
  • Eugnosia

    nhận thức bình thuờng,
  • Eugonic

    Tính từ: mọc dày đặc, Y học: mọc tốt (cấy vi khuẩn),
  • Euhemerise

    như euhemerize,
  • Euhemerism

    / ju:´hi:mə¸rizəm /, danh từ, thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử),
  • Euhemerist

    Danh từ: người thuyết thần thoại lịch sử,
  • Euhemeristic

    Tính từ: (thuộc) thuyết thần thoại lịch sử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top