Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Euphonious

Nghe phát âm

Mục lục

/ju:´founiəs/

Thông dụng

Cách viết khác euphonic

Như euphonic

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhịp nhàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agreeable , clear , dulcet , harmonious , mellifluous , melodious , musical , rhythmic , smooth , sweet-sounding , tuneful , well-pitched , euphonic , melodic

Xem thêm các từ khác

  • Euphoniousness

    / ju:´founiəsnis /,
  • Euphonise

    như euphonize,
  • Euphonism

    Danh từ: hài âm,
  • Euphonium

    / ju:´founiəm /, Danh từ: (âm nhạc) tuba (nhạc khí),
  • Euphonize

    / ´ju:fə¸naiz /, ngoại động từ, làm cho êm tai, làm cho thuận tai, (ngôn ngữ học) làm hài âm,
  • Euphony

    / ´ju:fəni /, Danh từ: tiếng êm tai, tính thuận tai, tính êm tai, (ngôn ngữ học) luật hài âm,
  • Euphorbia

    Danh từ: (thực vật học) giống cây đại kích,
  • Euphorbia milii splendens

    Danh từ: xương rồng bát tiên,
  • Euphorbiaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ thầu dầu,
  • Euphoretic

    gây khoan khoái, gây sảng khoái chất gây sảng khoái,
  • Euphoria

    / ju:´fɔ:riə /, Danh từ: trạng thái phởn phơ, Y học: sự khoan khoái,...
  • Euphoriant

    gây khoan khoái, gây sảng khoái chất gây sảng khoái,
  • Euphoric

    / ju:´fɔrik /, Tính từ: phởn phơ, Y học: thuộc sảng khoái,
  • Euphory

    như euphoria,
  • Euphotic

    / ju:´fɔtik /, tính từ, thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng,
  • Euphotic zone

    đới sáng rõ,
  • Euphotometric

    Tính từ: thuộc lượng ánh sáng khuếch tán toàn phần,
  • Euphrasy

    / ´ju:frəzi /, danh từ, (thực vật) cỏ tiểu mễ (để chữa mắt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top