Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eurhythmics

Nghe phát âm

Mục lục

/ju´riðmiks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Thể dục nhịp điệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eurhythmy

    / ju:´riðmi /, Danh từ: sự nhịp nhàng, cân đối, hài hoà, (y học) sự đều mạch, Xây...
  • Eurite

    Danh từ: (khoáng chất) eurit,
  • Euritic

    Tính từ: thuộc fenzit; microgranit, fenzit,
  • Euro

    / ´ju:rou /, Danh từ, số nhiều euros: loài canguru lớn da đỏ xám (ở úc), Đơn vị tiền tệ của...
  • Euro-Co-op

    cơ quan phối hợp hợp tác xã châu Âu,
  • Euro-ad

    / ´juərou¸æd /, Kinh tế: quảng cáo châu Âu,
  • Euro-certificate of deposit

    chứng chỉ tiền gửi châu Âu,
  • Euro-commercial paper

    thương phiếu châu Âu,
  • Euro-markets

    các thị trường châu Âu,
  • Euro bank

    ngân hàng châu Âu,
  • Euro capital

    thuộc về vốn châu Âu,
  • Euro card

    thẻ tín dụng châu Âu,
  • Euro clear

    sở giao hoán phiếu khoán ngân hàng châu Âu,
  • Euro credit

    tín dụng (bằng ngoại tệ) châu Âu,
  • Euro franc

    đồng phrăng châu Âu,
  • Euro guilder

    đồng florin hà lan của châu Âu,
  • Euro mark

    đồng mác châu Âu,
  • Euro merger

    sự hợp nhất của các xí nghiệp của cộng đồng châu Âu,
  • Euro money

    đồng tiền châu Âu,
  • Euro note

    phiếu khoán châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top