Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Europeanism

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chủ nghĩa Châu âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Europeanization

    / ¸juərou¸piənai´zeiʃən /, danh từ, sự âu hoá,
  • Europeanize

    / ¸juərə´pi:ə¸naiz /, Ngoại động từ: Âu hoá, Kinh tế: âu hóa,...
  • Europium

    / ju´roupiəm /, Danh từ: (hoá học) europi,
  • Europort

    cảng châu Âu (chỉ bất kỳ cảng nào ở châu Âu),
  • Eurovision

    / ´juərou¸viʒən /, Danh từ: hệ thống truyền hình toàn châu âu,
  • Eurozone

    Danh từ:,
  • Eurus

    Danh từ: thần gió đông, gió đông nam (thần thoại hy-lạp), gió đông; gió đông nam,
  • Eurycephalic

    đầu rộng,
  • Eurycephalous

    đầu rộng,
  • Eurygnathic

    có hàm rộng,
  • Eurygnathism

    hàm rộng,
  • Euryopia

    mắt mở to,
  • Euryphotic

    có khảnăng trông ở phạm vi cường độ ánh sáng rộng,
  • Eurysomatic

    thân người béo lùn,
  • Eurythermic

    có thể mọc trong phạm vi nhiệt độ rộng,
  • Eurythmic

    Tính từ:,
  • Eurythmics

    Danh từ:,
  • Eurythmy

    / ju:´riðmi /, danh từ,
  • Euscope

    máy chiếu vi trường,
  • Eusitia

    ăn uống bình thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top