Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eutectic

Nghe phát âm

Mục lục

/ju:´tektik/

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) Eutecti
eutectic temperature (point)
điểm (nhiệt độ) Eutecti

Danh từ

(hoá học) Eutecti

Chuyên ngành

Điện lạnh

cùng tinh
eutectic composition
thành phần cùng tinh
eutectic concentration
nồng độ cùng tinh
eutectic mixture
hỗn hợp cùng tinh
eutectic plate
tấm (acquy) cùng tinh
eutectic plate
tấm cùng tinh
eutectic point
điểm cùng tinh
eutectic solution
dung dịch cùng tinh
eutectic solution insert
bổ sung dung dịch cùng tinh
eutectic temperature
nhiệt độ cùng tinh
frozen eutectic solution
dung dịch cùng tinh kết đông

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top