Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eutectic concentration

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nồng độ ơtecti

Điện lạnh

nồng độ cùng tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eutectic ice

    máy cô dung dịch ơtecti, băng otecti,
  • Eutectic medium

    hỗn hợp ơtecti, môi trường ơtecti, môi trường cùng tinh, môi trừơng cùng tinh,
  • Eutectic mixture

    hỗn hợp eutecti, hỗn hợp cùng tinh, hỗn hợp ơtecti, ơ-tec-tic, môi trường ơtecti, môi trường cùng tinh,
  • Eutectic plate

    tấm (acquy) cùng tinh, tấm (acquy) ơtecti, tấm cùng tinh,
  • Eutectic point

    điểm eutecti, điểm cùng tinh, điểm ơtecti,
  • Eutectic sol

    nước muối cùng tinh,
  • Eutectic solution

    dung dịch eutectic, dung dịch cùng tinh, dung dịch ơtecti, dung dịch ơtecti, eutectic solution insert, bổ sung dung dịch cùng tinh, frozen...
  • Eutectic solution insert

    bổ sung dung dịch cùng tinh, bổ sung dung dịch ơtecti,
  • Eutectic structure

    cấu trúc otecti,
  • Eutectic temperature

    nhiệt độ cùng tinh, nhiệt độ ơtecti, nhiệt độ ơtetic,
  • Eutecticsol

    nước muối ơtecti,
  • Eutectoid

    Tính từ: Ơtectoi; cùng tích, cùng tích, eutectoid steel, thép cùng tích
  • Eutectoid point

    điểm cùng tích, điểm ơtectoit,
  • Eutectoid steel

    thép cùng tích, thép ơtecti,
  • Eutelegenesis

    (sự) cải tạo giống bằng thụ tinh nhân tạo,
  • Eutelolecithal

    da noãn hoàng,
  • Euterpean

    Tính từ: thuộc nữ thần âm nhạc, thuộc âm nhạc,
  • Eutetic reaction

    phản ứng ơtecti,
  • Eutetic transformation

    sự biến đổi ơtecti,
  • Eutexia

    (tình trạng) ổn định và phối hợp tốt (sự) phối hợp hai chất rắn thành chất lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top