Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evacuation

Nghe phát âm

Mục lục

/i¸vækju´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự rút khỏi (một nơi nào...)
Sự sơ tán, sự tản cư; sự chuyển khỏi mặt trận (thương binh)
Sự tháo, sự làm khỏi tắc
(y học) sự bài tiết; sự thụt rửa
(vật lý) sự làm chân không

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự tháo xả

Xây dựng

sự sơ tán

Y học

bài xuất

Kỹ thuật chung

giải tỏa
sự di dân
rút chân không
rút khí
sự rút khí
sự thoát
tháo
surface water evacuation
sự tháo nước hở
surface water evacuation
sự tháo nước lộ thiên

Kinh tế

sự rút khí
sự tháo
sự thụt rửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
draining , discharge , emptying , expulsion , clearing , abandonment , removal , retreat , exodus , departure , excretion , purgation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top