Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evangelic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸i:væn´dʒelik/

Thông dụng

Cách viết khác evangelical

Tính từ (tôn giáo)

Thuộc về kinh Phúc âm
Thuộc về phái Phúc Âm

Danh từ (tôn giáo)

Người theo phái Phúc âm

Xem thêm các từ khác

  • Evangelical

    / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious ,...
  • Evangelicalism

    như evangelic,
  • Evangelisation

    / i¸vændʒilai´zeiʃən /, như evangelization,
  • Evangelise

    như evangelize,
  • Evangelism

    / i´vændʒi¸lizəm /, Danh từ: sự truyền bá phúc âm, (như) evangelicalism, Từ...
  • Evangelist

    / i´vændʒəlist /, Danh từ (tôn giáo): tác giả phúc âm, người truyền bá phúc âm, người truyền...
  • Evangelistic

    / i¸vændʒə´listik /, Tính từ (tôn giáo): (thuộc) tác giả phúc âm, (thuộc) người truyền bá phúc...
  • Evangelization

    / i¸vændʒilai´zeiʃən /, danh từ, sự truyền bá phúc âm, sự cảm hoá (ai) theo công giáo,
  • Evangelize

    / i´vændʒi¸laiz /, Ngoại động từ (tôn giáo): truyền bá phúc âm cho ai, cảm hoá (ai) theo công...
  • Evangelizer

    / i´vændʒi¸laizə /,
  • Evanish

    / i´væniʃ /, nội động từ, (văn học) biến mất,
  • Evanishment

    Danh từ: (văn học) sự biến mất,
  • Evans blue

    xanh evan,
  • Evaporability

    / i¸væpərə´biliti /, Danh từ: tính bay hơi, Độ bay hơi, Cơ khí & công...
  • Evaporable

    / i´væpərəbl /, Tính từ: có thể bay hơi, Kinh tế: bay hơi được,...
  • Evaporable water

    nước bốc hơi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top