Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Even flow

Mục lục

Cơ khí & công trình

dòng phẳng

Điện lạnh

dòng chảy đồng đều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Even fracture

    vết nứt bằng phẳng, vết vỡ mảnh bé, vết vỡ phẳng, mặt gãy hạt mịn, mặt gãy đều, vết vỡ phẳng,
  • Even function

    hàm chẵn, hàm số chẵn,
  • Even grain

    thớ đều,
  • Even ground

    địa hình bằng phẳng, địa hình bằng phẳng,
  • Even harmonic

    họa ba chẵn, sóng hài chẵn,
  • Even harmonic vibrations

    dao động hài chẵn, dao động họa ba chẵn,
  • Even if

    Thành Ngữ: ngay cả khi, thậm chí, even if, even
  • Even if; even though

    Thành Ngữ:, even if ; even though, ngay cho là, dù là
  • Even integer

    số nguyên chẵn,
  • Even keel

    sống phẳng (kết cấu tàu),
  • Even load

    tải trọng đều, tải trọng phân bố đều, tải trọng đều,
  • Even moment

    mômen không biến đổi,
  • Even now; even then

    Thành Ngữ:, even now ; even then, mặc dù thế
  • Even number

    số chẵn, số chẵn,
  • Even parity

    kiểm tra theo (số) chẵn, bậc chẵn, tính chẵn, kiểm tra tính chẵn, even parity check, sự kiểm tra tính chẵn, even parity check,...
  • Even parity bit

    bit chẵn,
  • Even parity check

    sự kiểm tra tính chẵn, sự kiểm tra tính chẵn lẻ,
  • Even permutation

    hoán vị chẵn, hóa vị chẵn,
  • Even pitch

    bước răng chẵn, độ dốc đều, độ dốc đều,
  • Even quality

    chất lượng ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top