Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ever

Nghe phát âm

Mục lục

/'evә(r)/

Thông dụng

Phó từ

Bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng
more than ever
hơn bao giờ hết
the best story ever heard
chuyện hay nhất đã từng được nghe
the greatest thinker ever
nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ
Luôn luôn, mãi mãi
to live for ever
sống mãi
ever lasting
Bất tử
(thông tục) nhỉ
what ever does he wants?
nó muốn cái gì thế nhỉ?
who ever can it be?
ai thế nhỉ?
did you ever?
có bao giờ anh (nghe chuyện (như) thế, thấy chuyện (như) thế) chưa?
Thế không?
ever had anon

Xem anon

ever after
ever since
Suốt từ đó, mãi mãi từ đó
ever so
(thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
to be ever so happy
thật là hạnh phúc
thank you ever so much
cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh
for ever
or ever and ever
Mãi mãi
yours ever
bạn thân của anh (công thức cuối thư)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
anytime , at all , at all times , at any point , by any chance , consistently , constantly , continually , endlessly , eternally , everlastingly , evermore , forever , for keeps , in any case , incessantly , in perpetuum , invariably , on any occasion , perpetually , regularly , relentlessly , till cows come home , to the end of time , unceasingly , unendingly , usually , aeonian , always , amaranthine , continual , diuturnal , eternal , everlasting , incessant , indelible , in perpetuity , perennial , perpetual , sempiternal , unceasing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ever-bearing

    Tính từ: (thực vật) ra quả quanh năm,
  • Ever-blooming

    Tính từ: (thực vật) ra hoa quanh năm,
  • Ever-changing

    / ¸evə´tʃeindʒiη /, tính từ, bấp bênh (người); thay đổi luôn,
  • Ever-gnawing worm

    con mọt,
  • Ever-greeness

    Danh từ: tính thường xanh (cây), tính bất hủ,
  • Ever after

    Thành Ngữ:, ever after, ver since
  • Ever and again

    Thành Ngữ:, ever and again, thỉnh thoảng, đôi khi
  • Ever and anon

    Thành Ngữ:, ever and anon, thỉnh thoảng
  • Ever had anon

    Thành Ngữ:, ever had anon, anon
  • Ever so

    Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • Everfrozen soil

    đất đông giá vĩnh cửu,
  • Everglade

    / ´evə¸gleid /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầm lầy,
  • Evergreen

    / 'evəgri:n /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xanh, ( số nhiều) cây xanh trang trí, Từ...
  • Evergreen fund

    quỹ tài trợ cho công ty mới lập,
  • Evergreen provision

    điều khoản có giá trị tiếp, điều khoản có giá trị tiếp (của thư tín dụng), điều khoản xanh mãi mãi,
  • Evergreen trees

    cây thường xanh,
  • Everlasting

    / ¸evə´la:stiη /, Tính từ: vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy...
  • Everlastingly

    Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than...
  • Everlastingness

    / ¸evə´la:stiηgnis /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt, sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top