Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Everlasting

Nghe phát âm

Mục lục

/¸evə´la:stiη/

Thông dụng

Tính từ

Vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
Kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
this everlasting noise
tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
(thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô
the Everlasting
Chúa, Thượng đế

Danh từ

Thời gian vô tận, ngàn xưa
the monument has been there since everlasting
công trình đó có từ ngàn xưa
(thực vật học) cây cúc trường sinh
Vải chéo len

Chuyên ngành

Xây dựng

vĩnh viễn

Kỹ thuật chung

đời đời

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abiding , amaranthine , boundless , ceaseless , constant , continual , continuous , deathless , endless , eternal , immortal , imperishable , incessant , indestructible , interminable , lasting , limitless , perdurable , permanent , perpetual , termless , timeless , unceasing , undying , unending , uninterrupted , unremitting , never-ending , world without end , around-the-clock , nonstop , ongoing , persistent , relentless , round-the-clock , unfailing ,

Xem thêm các từ khác

  • Everlastingly

    Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than...
  • Everlastingness

    / ¸evə´la:stiηgnis /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt, sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự...
  • Everliving

    Tính từ: tồn tại vĩnh viễn, bất diệt,
  • Evermore

    / ,evə'mɔ: /, Phó từ: mãi mãi, đời đời, Xây dựng: dai dẳng,
  • Eversible

    Tính từ: có thể lộn trong ra ngoài,
  • Eversion

    / i´və:ʃən /, Danh từ: ( số nhiều) sự lộn ra, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ, Y...
  • Evert

    / i´və:t /, Ngoại động từ: (sinh vật học) lộn ra, lộn trong ra ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) lật...
  • Every

    / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi...
  • Every barber knows that

    Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • Every bean has its black

    Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết...
  • Every bullet has its billet

    Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • Every cloud has a silver lining

    trong cái rủi có cái may, xem thêm lining,
  • Every dog has his day

    Thành Ngữ:, every dog has his day, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời., sông có khúc, người...
  • Every inch

    Thành Ngữ:, every inch, về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
  • Every nook and cranny

    Thành Ngữ:, every nook and cranny, khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi
  • Every now and again

    Thành Ngữ:, every now and again, thỉnh thoảng
  • Every now and then

    Thành Ngữ:, every now and then, thỉnh thoảng
  • Every other day

    Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top