Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evince

Nghe phát âm

Mục lục

/i´vins/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tỏ ra, chứng tỏ
she evinced intelligence from her early childhood
cô ta tỏ ra thông minh từ thuở bé thơ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
attest , declare , demonstrate , disclose , display , furnish , indicate , prove , reveal , show , evidence , exhibit , manifest , proclaim , express

Xem thêm các từ khác

  • Evincible

    / i´vinsibl /, tính từ, có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ,
  • Evincive

    Tính từ: tỏ ra, chứng tỏ,
  • Evirate

    Ngoại động từ: thiến, hoạn, (nghĩa bóng) làm mất tính chất tu mi nam tử, làm mất tính chất...
  • Eviration

    / ivi´reiʃən /, danh từ, sự thiến, sự hoạn, (nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn...
  • Evironment

    môi trường,
  • Evironment temperature

    nhiệt độ môi trường,
  • Eviscerate

    / i´visə¸reit /, Ngoại động từ: moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt...
  • Eviscerated carcass

    con thịt bị moi lòng,
  • Eviscerated fish

    cá đã làm bột,
  • Eviscerating station

    công đoạn tách nội tạng súc vật,
  • Evisceration

    / i¸visə´reiʃən /, Danh từ: sự moi ruột, (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt...
  • Evisceration table

    bàn tách nội tạng,
  • Evitable

    Tính từ: có thể tránh được,
  • Evocation

    / ¸evə´keiʃən /, Danh từ: sự gọi lên, sự gợi lên, (pháp lý) sự gọi ra toà trên, Kỹ...
  • Evocative

    / i´vɔkətiv /, Tính từ: gợi lên, khiến liên tưởng tới, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top