Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Evolve

Nghe phát âm

Mục lục

/i´vɔlv/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
(thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu
Phát ra (sức nóng...)
Làm tiến triển; làm tiến hoá

Nội động từ

Tiến triển; tiến hoá

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tiến hoá, phát triển, khai triển

Cơ - Điện tử

Mở ra, làm tiến hóa, phát triển

Xây dựng

bay ra

Kỹ thuật chung

bốc lên
khai triển
lấy căn số
phát triển
tiến hóa
tiến triển

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , derive , disclose , educe , elaborate , emerge , enlarge , excogitate , expand , get , grow , increase , mature , obtain , open , result , ripen , unfold , work out , develop , devise , emit , germinate

Từ trái nghĩa

verb
block , decrease , halt , stop

Xem thêm các từ khác

  • Evolved heat

    nhiệt lượng tỏa ra,
  • Evolvement

    / i´vɔlvmənt /, danh từ, sự mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết,...
  • Evolvent

    / i´vɔlvənt /, Kỹ thuật chung: đường thân khai,
  • Evulsion

    / i´vʌlʃən /, Danh từ: sự nhổ, sự lấy ra, Kỹ thuật chung: sự...
  • Ewe

    / ju: /, Danh từ: (động vật học) cừu cái,
  • Ewe's milk

    sữa cừu,
  • Ewe-cheese

    Danh từ: pho mát sữa cừu,
  • Ewe-lamb

    Danh từ: vật quí nhất,
  • Ewe-necked

    Tính từ: có cổ ngẳng (ngựa),
  • Ewer

    / ´ju:ə /, Danh từ: bình đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container...
  • Ewing s sarcoma

    loài u xương ác tính ở trẻ em và thanh niên,
  • Ex

    / eks /, Danh từ: (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá), Kinh tế:...
  • Ex+b2591ternal prestressed cable

    cáp dự ứng lực ngoài,
  • Ex-

    (exo-) prefix chỉ ngoài hay bên ngoài.,
  • Ex- (exo-)

    tiền tố chỉ ngoài hay bên ngoài,
  • Ex-coupon

    trừ phi lãi, trừ phiếu lãi,
  • Ex-directory

    / ¸eksdi´rektəri /, Tính từ: (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ, Kinh...
  • Ex-directory (of a telephone number)

    thời điểm không kể cổ tức,
  • Ex-dividend

    trừ lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top