Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ex-president

Mục lục

/´eks´prezidənt/

Kinh tế

cựu chủ tịch
nguyên chủ tịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ex-service

    / ¸eks´sə:vis /, Tính từ: giải ngũ, phục viên,
  • Ex-serviceman

    / ¸eks´sə:vismən /, Danh từ: lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh,
  • Ex-ship delivery

    giao tại tàu,
  • Ex-siccant

    Tính từ: làm khô; sấy khô, Danh từ: chất hút ẩm,
  • Ex-voto

    Phó từ: (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền, Danh từ: (tôn...
  • Ex. Quay

    giao tại cầu cảng,
  • Ex. Ship

    giao tại tàu,
  • Ex. Works

    giao tại xưởng,
  • Ex abrupto

    Phó từ: Đột nhiên; đường đột,
  • Ex aerodrome

    giá giao tại sân bay,
  • Ex animo

    Phó từ & tính từ: thành thật, thành tâm,
  • Ex ante

    dự kiến, dự tính trước dự định trước, trước đó, từ trước (khi xảy ra một sự việc nào), ex ante demand, nhu cầu dự...
  • Ex ante calculation

    sự tính toán trước khi sự việc xảy ra, sự tính toán trước khi việc xảy ra,
  • Ex ante demand

    nhu cầu dự kiến,
  • Ex ante investment

    đầu tư dự kiến, đầu tư trước tiêu,
  • Ex ante quantity

    số lượng dự kiến,
  • Ex bond

    giá giao hàng tại kho hải quan, ngoài giao kèo, ngoài hợp đồng,
  • Ex buyer's godown

    giá giao hàng tại kho của bên mua,
  • Ex capitalization

    sắp phát hành,
  • Ex cathedra

    phó từ, tính từ, từ trên bục giảng; trong khi chấp hành quyền lực, ex cathedra cements, những lời tuyên bố khi chấp hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top