Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ex officio

Mục lục

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Đương nhiên, mặc nhiên

Chuyên ngành

Kinh tế

đương nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
by virtue of position , sanctioned , approved

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ex part

    phiến diện, thiên vị một bên,
  • Ex parte

    phó từ, một bên, một phía, tính từ, (pháp lý) của một bên, của một phía,
  • Ex parted

    của một bên từ một bên,
  • Ex partial

    phiến diện, thiên vị một bên,
  • Ex pit

    giao dịch ngoài (khung trường của) sở giao dịch chứng khoán,
  • Ex pit transaction

    giao dịch ngoài sở giao dịch (chứng khoán),
  • Ex plane

    giá giao trên máy bay,
  • Ex plantation

    giá giao tại đồn điền, giao tại nông trường,
  • Ex point of origin

    giá giao tại điểm gốc, giao tại nơi sản xuất,
  • Ex post

    từ sau,
  • Ex post facto

    có hiệu lực hồi tố,
  • Ex post factor

    Tính từ & phó từ: ( latin) với việc hồi tưởng lại quá khứ, ảnh hưởng bởi dĩ vãng,
  • Ex quay

    giá giao hàng tại cầu cảng, tại cầu cảng, ex quay duty paid, giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan, delivered ex quay...
  • Ex quay (duties for buyer's account)

    giao hàng tại cầu cảng, giao hàng tại cầu cảng (thuế hải quan do bên mua chịu),
  • Ex quay (duty paid)

    giá giao hàng thông quan tại cầu cảng,
  • Ex quay duty paid

    giá giao hàng tại cầu cảng đã trả thuế quan,
  • Ex quay landed terms

    điều kiện giao hàng dỡ miễn phí tại cầu cảng,
  • Ex quay terms

    điều kiện giao miễn phí tại cầu cảng,
  • Ex rail

    giá giao hàng tại đường ray, giao hàng tại ga xe lửa,
  • Ex seller's godown

    giá giao tại kho hàng của bên bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top