Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exactness

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác exactitude

Như exactitude

Toán & tin

[tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp
partial exactness
(tôpô học ) tính khớp riêng phần

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

khớp
exactness axiom
tiên đề khớp
partial exactness
tính khớp riêng phần
độ chính xác
đúng đắn
tính chính xác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carefulness , correctness , definiteness , definitiveness , definitude , exactitude , faithfulness , faultlessness , nicety , orderliness , painstakingness , preciseness , promptitude , regularity , rigor , rigorousness , scrupulousness , strictness , truth , unequivocalness , veracity , accuracy , fidelity , veraciousness , veridicality , verity , accurateness , precision , rightness

Từ trái nghĩa

noun
carelessness , imprecision , inaccuracy , inexactness , irregularity

Xem thêm các từ khác

  • Exactness axiom

    tiên đề khớp,
  • Exactor

    / ig´zæktə /, danh từ, người tống (tiền...); người bóp nặn, người đòi hỏi, người sách nhiễu
  • Exaggerate

    / ig´zædʒə¸reit /, Động từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức,
  • Exaggerated

    Tính từ: phóng đại; cường điệu, tăng quá mức, Từ đồng nghĩa:...
  • Exaggerated advertising

    quảng cáo khoa đại, quảng cáo phóng đại, hình thái từ:,
  • Exaggerated claim

    yêu sách quá đáng,
  • Exaggerated report

    báo cáo thổi phồng,
  • Exaggerated scale

    tỷ lệ phóng đại,
  • Exaggerated test

    thử quá đáng (trong điều kiện rất bất lợi),
  • Exaggeratedly

    Phó từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ,
  • Exaggeration

    / ig¸zædʒə´reiʃən /, Danh từ: sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá...
  • Exaggeration of the damages

    sự khoa đại tổn thất, sự phóng đại tổn thất, thổi phồng những thiệt hại,
  • Exaggerative

    / ig´zædʒərətiv /, tính từ, thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ,
  • Exaggerator

    / ig´zædʒə¸reitə /, danh từ, người thổi phồng, người phóng đại, người cường điệu,
  • Exalate

    Tính từ: (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh,
  • Exalt

    / ig´zɔ:lt /, Ngoại động từ: Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top