- Từ điển Anh - Việt
Exaggerate
Nghe phát âmMục lục |
/ig´zædʒə¸reit/
Thông dụng
Động từ
Thổi phồng, phóng đại, cường điệu
Làm tăng quá mức
Hình thái từ
- Ved: exaggerateed
- Ving:exaggerateing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cường điệu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amplify , blow out of proportion , boast , boost , brag , build up , caricature , color , cook up * , corrupt , distort , embroider , emphasize , enlarge , exalt , expand , fabricate , falsify , fudge * , go to extremes , heighten , hike , hyperbolize , inflate , intensify , lay it on thick , lie , loud talk , magnify , make too much of , misquote , misreport , misrepresent , overdo , overdraw , overemphasize , overestimate , pad * , pretty up , puff , put on , pyramid * , romance , romanticize , scam , stretch , up * , overcharge , overstate , embellish , enhance , malinger
Từ trái nghĩa
verb
- depreciate , minimize , play down , reduce , understate
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Exaggerated
Tính từ: phóng đại; cường điệu, tăng quá mức, Từ đồng nghĩa:... -
Exaggerated advertising
quảng cáo khoa đại, quảng cáo phóng đại, hình thái từ:, -
Exaggerated claim
yêu sách quá đáng, -
Exaggerated report
báo cáo thổi phồng, -
Exaggerated scale
tỷ lệ phóng đại, -
Exaggerated test
thử quá đáng (trong điều kiện rất bất lợi), -
Exaggeratedly
Phó từ: thổi phồng, phóng đại, cường điệu, quá mức, quá khổ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Classroom
174 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemTrucks
180 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemCars
1.977 lượt xemAir Travel
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!