Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exceed

Nghe phát âm

Mục lục

/ik´si:d/

Thông dụng

Động từ

Vượt quá
to exceed one's authority
vượt quá thẩm quyền
to exceed the limits
vượt quá giới hạn
Phóng đại
Ăn uống quá độ

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

vượt, vượt quá

Cơ - Điện tử

Vượt, vượt quá

Toán & tin

trội vượt

Kỹ thuật chung

trội
vượt
vượt qua
vượt quá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , best , better , break record , cap , distance , eclipse , excel , get upper hand , go beyond , go by , have advantage , have a jump on , have it all over , out-distance , outdo , outpace , outreach , outrun , outshine , outstrip , overstep , overtake , overtax , pass , rise above , run circles around , surmount , top , transcend , outmatch , overreach , overrun , surpass , outgo , outvie , overdo , overshoot , predominate , preponderate

Từ trái nghĩa

verb
be inferior , fail , fall behind

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top