Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excellence

Nghe phát âm

Mục lục

/'eksələns/

Thông dụng

Danh từ

Sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
Điểm trội, sở trường

Chuyên ngành

Xây dựng

tuyệt hảo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arete , class , distinction ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top