Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excessiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/ik´sesivnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự quá mức, tính chất thừa
Tính chất quá thể, tính chất quá đáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
embarrassment , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness , surfeit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top