Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exchange provision clause

Xây dựng

điều khoản hối đoái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exchange quota

    định ngạch, hạn ngạch ngoại hối, phối ngạch, exchange quota system, chế độ hạn ngạch ngoại hối
  • Exchange quota system

    chế độ định nghạch ngoại hối, chế độ hạn ngạch ngoại hối,
  • Exchange quotation

    bảng báo giá, giá biểu hối đoái, giá yết, giá yết của sở giao dịch, bảng yết giá,
  • Exchange rate

    tỷ suất trao đổi, tỉ giá hối đoái, Điện tử & viễn thông: hối suất, mức đổi tiền...
  • Exchange rate differential

    hối suất sai biệt,
  • Exchange rate exposure

    rủi ro tỉ giá, sự dễ bị rủi ro về tỉ giá (hối đoái), sự dễ bị rủi ro về tỷ giá (hối đoái),
  • Exchange rate flexibility

    mức độ thay đổi,
  • Exchange rate in black market

    hối suất chợ đen,
  • Exchange rate index

    chỉ số hối suất, giá hối đoái,
  • Exchange rate mechanism

    cơ chế hối suất,
  • Exchange rate overshooting

    sự tăng vọt tỉ giá, sự tăng vọt tỷ giá, tăng vọt tỉ giá,
  • Exchange rate system

    hệ tỷ suất trao đổi, chế độ hối suất, flexible exchange rate system, chế độ hối suất mềm dẻo, managed floating exchange...
  • Exchange rates

    tỷ giá hối đoái,
  • Exchange reaction

    phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng trao đổi, catalytic exchange reaction, phản ứng trao đổi xúc tác, energy exchange reaction, phản...
  • Exchange regulations

    điều lệ hối đoái,
  • Exchange reserves

    dự trữ ngoại hối, depletion of foreign exchange reserves, sự khô kiệt dự trữ ngoại hối, excessive foreign exchange reserves, dự...
  • Exchange restriction

    hạn chế hối đoái, hạn chế ngoại tệ,
  • Exchange restrictions

    sự hạn chế trao đổi, hạn chế hối đoái, hạn chế ngoại hối, hạn chế ngoại tệ, hạn chế hối đoái,
  • Exchange risk

    sự rủi ro trao đổi, rủi ro hối đoái, rủi ro hối đoái, insurance against exchange risk, bảo hiểm rủi ro hối đoái
  • Exchange risk insurance

    bảo hiểm rủi ro ngoại hối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top