Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exchangeable

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´tʃeindʒəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đổi được, có thể đổi chác, có thể trao đổi
exchangeable value
giá trị trao đổi

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể đổi chác
có thể đổi được
có thể hối đoái
có thể trao đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
transmutable , convertible , returnable , commutable , substitutable , replaceable , fungible , substitutive , reciprocal , mutual , complementary , correlative , equivalent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top