Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exchanger

Mục lục

/iks´tʃeindʒə/

Hóa học & vật liệu

máy trao đổi
counter current pipe exchanger
máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
fin tube exchanger
máy trao đổi kiểu cánh nhỏ
heat exchanger
máy trao đổi nhiệt
liquid to liquid exchanger
máy trao đổi lỏng-lỏng
reflux exchanger
máy trao đổi hồi lưu
shell tube exchanger
máy trao đổi kiểu ống lồng

Kỹ thuật chung

bộ trao đổi
air exchanger
bộ trao đổi không khí
closed heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt kín
closed heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt trong
cold heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt lạnh
counterflow heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt luồng ngược
counterflow heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt dòng ngược
cross-flow heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
double wall heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt thành kép
double-pipe exchanger
bộ trao đổi nhiệt ống kép
flui-to-fuid heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
fluid-to-fluid heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
fluidized bed heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu tầng sôi
fuel coolant heat exchanger
bộ trao đổi làm mát nhiên liệu
heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt
joint heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kết hợp
Joule-Thomson heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt Joule-Thomson
liquid metal heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
low-side heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
Mail Exchanger ( internet) (MX)
Bộ trao đổi thư ( Internet)
optical disk exchanger
bộ trao đổi đĩa quang
out-of contact heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt không tiếp xúc
out-of contact heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt không trực tiếp
out-of contact heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt qua vách
outdoor heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt bên ngoài
outside heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt bên ngoài
plate heat exchanger (interchanger)
bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
primary heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt chính
radiant heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt bức xạ
regenerative heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt tái sinh
scraped-surface exchanger
bộ trao đổi nhiệt có bề mặt phía trong được làm sạch
screening heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt (kiểu) màn chắn
sectional heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt (kiểu) tổ ong
shaft heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt (kiểu) giếng
shelf type exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ngăn
shell and tube heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống và vỏ
shell-and-tube exchanger
bộ trao đổi nhiệt
solid exchanger
bộ trao đổi hạt rắn
spiral plate exchanger
bộ trao đổi nhiệt bằng đĩa hình trôn ốc
spiral-tube heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
tube heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống
tubular heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kiểu ống
U-tube heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt có ống hình chữ U
water-to-water heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt nước-nước

Kinh tế

chất trao đổi ion
hiệu đổi tiền (ngoại tệ)
người buôn bán ngoại hối
người đổi tiền
người môi giới ngoại tệ
thiết bị trao đổi nhiệt
external heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt bên ngoài
multitube exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt nhiều ống
multitube exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt ống chùm
multiwhirl heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt dạng xoáy
plate (type) heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấm
regenerative heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt tái sinh
return-tube exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống hồi lưu
shell-and-tube exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống bọc
spiral exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
tubular heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt kiểu ống
waste heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt khi tải

Xem thêm các từ khác

  • Exchangetranstusion

    truyền thay máu,
  • Exchequer

    Danh từ: ( the exchequer) bộ tài chính anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, ( exchequer)...
  • Exchequer account

    tài khoản kho bạc,
  • Exchequer bill

    chứng khoán bộ tài chính, công khố phiếu, tín phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc,
  • Exchequer bond

    trái khoán kho bạc, trái phiếu công khố, trái phiếu kho bạc,
  • Exchequer return

    báo cáo của kho bac, báo cáo ngân khố,
  • Exchequer stock

    chứng khoán kho bạc,
  • Exchequer stocks

    cổ phiếu kho bạc,
  • Exciccation

    khô héo,
  • Excipient

    Danh từ: (dược học) tá dược, tá dược,
  • Exciple

    Danh từ: (thực vật) vỏ thể quả đĩa,
  • Excircle

    Toán & tin: vòng tròn bàng tiếp, excircle of triangle, vòng trong bàng tiếp một tam giác
  • Excisable

    / ek´saizəbl /, tính từ, có thể đánh thuế được,
  • Excise

    / ik´saiz /, Danh từ: thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội...
  • Excise duty

    thuế môn bài, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ,
  • Excise office

    phòng công quản, sở thuế vụ,
  • Excise officer

    nhân viên thu thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top