Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excircle

Toán & tin

vòng tròn bàng tiếp
excircle of triangle
vòng trong bàng tiếp một tam giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Excisable

    / ek´saizəbl /, tính từ, có thể đánh thuế được,
  • Excise

    / ik´saiz /, Danh từ: thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội...
  • Excise duty

    thuế môn bài, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ,
  • Excise office

    phòng công quản, sở thuế vụ,
  • Excise officer

    nhân viên thu thuế,
  • Excise permit

    giấy phép của cuc thuế, giấy phép của cục thuế,
  • Excise stamp

    tem thuế,
  • Excise tax

    thuế gián tiếp tiêu thụ, thuế doanh nghiệp, thuế gián thu, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ, federal excise tax, thuế hàng hóa...
  • Excision

    / ek´siʒən /, Danh từ: sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt...
  • Excision axiom

    tiên đề khoét,
  • Excision map

    ánh xạ cắt,
  • Excisional Biopsy

    sinh thiết giải phẫu,
  • Excitability

    / ik¸saitə´biliti /, danh từ, tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động,
  • Excitable

    Tính từ: dễ bị kích thích, dễ bị kích động, Từ đồng nghĩa:...
  • Excitable area

    vùng vận động vỏ não, vùng kích thích,
  • Excitableness

    / ik´saitəbəlnis /,
  • Excitant

    / ´eksitənt /, Tính từ: (y học) có tính cách kích thích, Danh từ: tác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top