Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excise

Nghe phát âm

Mục lục

/ik´saiz/

Thông dụng

Danh từ

Thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội địa
excise on beer/spirits/tobacco
thuế bia/rượu mạnh/thuốc lá

Ngoại động từ

ik'saiz
đánh thuế
Cắt xén; cắt bỏ (đoạn sách, đoạn phim, bộ phận cơ thể...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thuế hàng (hóa)

Y học

cắt một mô

Kinh tế

sở thuế (Anh)
thuế hàng hóa
board of customs and excise
cục thuế quan và thuế hàng hóa
federal excise tax
thuế hàng hóa liên bang
thuế hàng hóa nội địa
thuế môn bài
thuế tiêu thụ (ở Anh, Bỉ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
customs , duty , import tax , levy , surcharge , tariff , toll
verb
amputate , black out , blot out * , blue pencil , cross out , cut , cut off , cut out , cut up , destroy , edit , elide , eradicate , erase , expunge , exscind , exsect , exterminate , extirpate , extract , gut , knock off * , launder * , lop off , resect , scissor out , scratch out , slash , stamp out * , strike , trim , wipe out , x out , assessment , charge , dele , delete , duty , levy , omit , remove , surcharge , tariff , tax , toll

Từ trái nghĩa

verb
add , put in

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Excise duty

    thuế môn bài, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ,
  • Excise office

    phòng công quản, sở thuế vụ,
  • Excise officer

    nhân viên thu thuế,
  • Excise permit

    giấy phép của cuc thuế, giấy phép của cục thuế,
  • Excise stamp

    tem thuế,
  • Excise tax

    thuế gián tiếp tiêu thụ, thuế doanh nghiệp, thuế gián thu, thuế hàng hóa, thuế tiêu thụ, federal excise tax, thuế hàng hóa...
  • Excision

    / ek´siʒən /, Danh từ: sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt...
  • Excision axiom

    tiên đề khoét,
  • Excision map

    ánh xạ cắt,
  • Excisional Biopsy

    sinh thiết giải phẫu,
  • Excitability

    / ik¸saitə´biliti /, danh từ, tính dễ bị kích thích, tính dễ bị kích động,
  • Excitable

    Tính từ: dễ bị kích thích, dễ bị kích động, Từ đồng nghĩa:...
  • Excitable area

    vùng vận động vỏ não, vùng kích thích,
  • Excitableness

    / ik´saitəbəlnis /,
  • Excitant

    / ´eksitənt /, Tính từ: (y học) có tính cách kích thích, Danh từ: tác...
  • Excitation

    / ¸eksi´teiʃən /, Danh từ: sự kích thích, Toán & tin: (vật lý )...
  • Excitation anode

    điện cực kích thích, điện cực duy trì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top