- Từ điển Anh - Việt
Exclaim
Nghe phát âmMục lục |
/iks´kleim/
Thông dụng
Động từ
Kêu lên, la lên
hình thái từ
- Ved: exclaimed
- Ving:exclaiming
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assert , bellow , blurt , burst out , call , call aloud , call out , cry , cry out , declare , ejaculate , emit , figure , holler , proclaim , rend the air , roar , say loudly , shout , state , utter , vociferate , yawp * , yell , rap out
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exclamation
/ ¸eksklə´meiʃən /, Danh từ: từ chỉ sự cảm thán, thán từ, Từ đồng... -
Exclamation mark
Danh từ: dấu cảm, dấu chấm than, ký tự "!", dấu cảm, dấu chấm than !, -
Exclamation point
Danh từ: dấu than, dấu than ( ! ), -
Exclamation point hair
lông hình dấu than, -
Exclamationpoint hair
lông hình dấu than, -
Exclamative
như exclamatory, -
Exclamatively
như exclamatorily, -
Exclamatorily
Phó từ: (ngôn ngữ học) than, cảm thán, -
Exclamatory
/ eks´klæmətəri /, Tính từ: kêu lên, la lên; để kêu lên, (ngôn ngữ học) than, cảm thán, exclamatory... -
Exclave
/ ´ekskleiv /, Danh từ: phần đất tách khỏi lãnh thổ một quốc gia, Y học:... -
Excludable
/ iks´klu:dəbl /, Kinh tế: có thể loại trừ, -
Exclude
/ iks´klu:d /, Ngoại động từ: không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...),... -
Exclude authority
quyền loại trừ, quyền ngăn chặn, -
Excluded
bị loại trừ, được loại trừ, ngoại trừ, -
Excluded property
tài sản được miễn trừ, -
Excluded volume
thể tích khấu trừ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.