- Từ điển Anh - Việt
Exclusion
Nghe phát âmMục lục |
/iks´klu:ʒən/
Thông dụng
Danh từ
Sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
Sự ngăn chận
Sự loại trừ
Sự đuổi ra, sự tống ra
To the exclusion of somebody (something)
Trừ ai (cái gì) ra
Chuyên ngành
Toán & tin
sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch
Kỹ thuật chung
loại trừ
sự chặn
- sediment exclusion
- sự chặn phù sa
sự loại bỏ
sự loại trừ
sự ngăn chặn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ban , bar , blackball * , blockade , boycott , coventry , cut , debarment , debarring , discharge , dismissal , ejection , elimination , embargo , eviction , exception , excommunication , interdict , interdicting , interdiction , keeping out , lockout , nonadmission , occlusion , omission , ostracism , ousting , preclusion , prevention , prohibition , proscription , refusal , rejection , relegation , removal , repudiation , segregation , separation , suspension , veto , expulsion , purdah
Từ trái nghĩa
noun
- acceptance , addition , admittance , allowance , inclusion , incorporation , welcome
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exclusion NOT-IF-THEN operation
phép not-if-then, -
Exclusion clause
điều khoản miễn trách nhiệm, điều khoản miễn trách nhiệm (trong đơn bảo hiểm), -
Exclusion income
thu nhập ngoại lệ, -
Exclusion of liability on the bill
sự miễn trừ trách nhiệm trên hối phiếu, -
Exclusion principle
nguyên lý loại trừ, nguyên tắc loại trừ, nguyên tắc ngăn chặn, pauli exclusion principle, nguyên lý loại trừ pauli -
Exclusion set
tập ngoài thao tác, -
Exclusion steamer
tàu hơi nước du lịch, -
Exclusionary Ordinance
sắc lệnh loại trừ, việc khoanh vùng cho phép loại một nhóm người hay cơ sở kinh doanh ra khỏi một vùng hay khu lân cận. -
Exclusionary rule
quy tắc loại trừ (chứng cớ), quy tắc loại trừ (chứng cứ) (trong tố tụng hình sự), -
Exclusionism
/ iks´klu:ʒə¸nizəm /, danh từ, thuyết bế môn toả cảng; thuyết bài trừ người nước ngoài, thuyết dành đặc quyền chỉ... -
Exclusionist policy
chính sách bài ngoại, -
Exclusions
sự loại trừ, -
Exclusive
/ iks'klu:siv /, Tính từ: loại trừ, riêng biệt, dành riêng (câu lạc bộ, cửa hàng...); độc chiếm,... -
Exclusive-NOR element
phần tử loại trừ nor, -
Exclusive-NOR gate
cổng loại trừ nor, -
Exclusive-OR element
phân tử loại trừ or, phần tử xor, -
Exclusive-OR gate (XOR gate)
cổng loại trừ or, -
Exclusive Economic Zone (EEZ)
đặc khu kinh tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.