Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exclusively

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´klu:zivli/

Thông dụng

dành riêng
these products are exclusively designed for the blind
các sản phẩm này dành riêng cho người mù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
alone , but , completely , entirely , one and only , onliest , only , singularly , solely , wholly

Từ trái nghĩa

adverb
unlimited , unrestricted

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exclusiveness

    / iks´klu:sivnis /, danh từ, tính loại trừ, tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền, tính độc nhất,...
  • Exclusivism

    Danh từ: tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng,...
  • Exclusivity

    / ¸eksklu´ziviti /, như exclusiveness, Kinh tế: độc quyền, quyền bao tiêu, quyền chuyên hữu, tính...
  • Excochleation

    (sự) nạo một khoang,
  • Excogitate

    / eks´kɔdʒi¸teit /, Ngoại động từ: nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...), Từ...
  • Excogitation

    / eks¸kɔdʒi´teiʃən /, danh từ, sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...), Điều (kế hoạch...) nghĩ ra,...
  • Excogitative

    Tính từ: nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...), Từ đồng nghĩa:...
  • Excommunicate

    / ¸ekskə´mju:ni¸keit /, Tính từ: (tôn giáo) bị rút phép thông công, Danh...
  • Excommunication

    / ¸ekskə¸mju:ni´keiʃən /, ngoại động từ, (tôn giáo) sự rút phép thông công, Từ đồng nghĩa:...
  • Excommunicative

    / ¸ekskə´mju:nikətiv /, tính từ, (tôn giáo) để rút phép thông công,
  • Excommunicator

    Danh từ: (tôn giáo) người rút phép thông công,
  • Excommunicatory

    / ¸ekskə´mju:nikətəri /, như excommunicative,
  • Excoriate

    / eks´kɔ:ri¸eit /, Ngoại động từ: làm tuột da, làm sầy da, bóc, lột (da), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Excoriation

    / eks¸kɔ:ri´eiʃən /, Danh từ: sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự...
  • Excorticate

    bọc vỏ, tách vỏ,
  • Excrement

    / ´ekskrimənt /, Danh từ, (thường) số nhiều: cứt, phân, Xây dựng:...
  • Excremental

    / ¸ekskri´mentəl /, tính từ, (thuộc) cứt, (thuộc) phân, có tính chất cứt, có tính chất phân, giống cứt, giống phân,
  • Excrementitial absorption

    hấp thu chất thải,
  • Excrementitious

    / ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top