Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Excogitation

    / eks¸kɔdʒi´teiʃən /, danh từ, sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...), Điều (kế hoạch...) nghĩ ra,...
  • Excogitative

    Tính từ: nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...), Từ đồng nghĩa:...
  • Excommunicate

    / ¸ekskə´mju:ni¸keit /, Tính từ: (tôn giáo) bị rút phép thông công, Danh...
  • Excommunication

    / ¸ekskə¸mju:ni´keiʃən /, ngoại động từ, (tôn giáo) sự rút phép thông công, Từ đồng nghĩa:...
  • Excommunicative

    / ¸ekskə´mju:nikətiv /, tính từ, (tôn giáo) để rút phép thông công,
  • Excommunicator

    Danh từ: (tôn giáo) người rút phép thông công,
  • Excommunicatory

    / ¸ekskə´mju:nikətəri /, như excommunicative,
  • Excoriate

    / eks´kɔ:ri¸eit /, Ngoại động từ: làm tuột da, làm sầy da, bóc, lột (da), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Excoriation

    / eks¸kɔ:ri´eiʃən /, Danh từ: sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự...
  • Excorticate

    bọc vỏ, tách vỏ,
  • Excrement

    / ´ekskrimənt /, Danh từ, (thường) số nhiều: cứt, phân, Xây dựng:...
  • Excremental

    / ¸ekskri´mentəl /, tính từ, (thuộc) cứt, (thuộc) phân, có tính chất cứt, có tính chất phân, giống cứt, giống phân,
  • Excrementitial absorption

    hấp thu chất thải,
  • Excrementitious

    / ¸ekskrimen´tiʃəs /, như excremental,
  • Excrescence

    / iks´kresəns /, Danh từ: (sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi, Toán...
  • Excrescent

    / iks´kresənt /, tính từ, (sinh vật học) phát triển không bình thường, thừa, vô ích, không cần thiết,
  • Excrescential

    Tính từ: (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi,
  • Excreta

    / iks´kri:tə /, Danh từ số nhiều: chất bài tiết, cứt, đái, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top