Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excrescence

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´kresəns/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) u lồi, cục lồi; chỗ sùi

Chuyên ngành

Toán & tin

u lồi

Xây dựng

nụ gỗ

Y học

chỗ sùi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accretion , enlargement , knob , lump , outgrowth , pimple , wart

Xem thêm các từ khác

  • Excrescent

    / iks´kresənt /, tính từ, (sinh vật học) phát triển không bình thường, thừa, vô ích, không cần thiết,
  • Excrescential

    Tính từ: (thuộc) u lồi, (thuộc) cục lồi,
  • Excreta

    / iks´kri:tə /, Danh từ số nhiều: chất bài tiết, cứt, đái, Y học:...
  • Excrete

    / iks´kri:t /, Ngoại động từ: bài tiết, thải ra, hình thái từ:
  • Excretion

    / iks´kri:ʃən /, Danh từ: sự bài tiết, sự thải ra, chất bài tiết, Y học:...
  • Excretion urography

    chụp tiax đường niệu tiêm tĩnh mạch,
  • Excretions of production

    chất thải sản xuất,
  • Excretionurography

    chụp tia x đường niệu tiêm tĩnh mạch,
  • Excretive

    / iks´kri:tiv /, tính từ, Để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra,
  • Excretory

    (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • Excretory duct

    ống bài tiết,
  • Excretory ductule of lacrimal gland

    tiểu quản bài tiết tuyến lệ,
  • Excretory gland

    tuyến bài tiết,
  • Excretory urography

    chụp tiax đường niệu tiêm tĩnh mạch,
  • Excruciate

    / iks´kru:ʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm đau đớn, hành hạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt,...
  • Excruciating

    / iks¸kru:ʃi´eitiη /, Tính từ: hết sức đau khổ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khắt khe; rất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top