Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excreta

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´kri:tə/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Chất bài tiết, cứt, đái

Chuyên ngành

Y học

chất bài tiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Excrete

    / iks´kri:t /, Ngoại động từ: bài tiết, thải ra, hình thái từ:
  • Excretion

    / iks´kri:ʃən /, Danh từ: sự bài tiết, sự thải ra, chất bài tiết, Y học:...
  • Excretion urography

    chụp tiax đường niệu tiêm tĩnh mạch,
  • Excretions of production

    chất thải sản xuất,
  • Excretionurography

    chụp tia x đường niệu tiêm tĩnh mạch,
  • Excretive

    / iks´kri:tiv /, tính từ, Để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra,
  • Excretory

    (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • Excretory duct

    ống bài tiết,
  • Excretory ductule of lacrimal gland

    tiểu quản bài tiết tuyến lệ,
  • Excretory gland

    tuyến bài tiết,
  • Excretory urography

    chụp tiax đường niệu tiêm tĩnh mạch,
  • Excruciate

    / iks´kru:ʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm đau đớn, hành hạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt,...
  • Excruciating

    / iks¸kru:ʃi´eitiη /, Tính từ: hết sức đau khổ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) khắt khe; rất...
  • Excruciation

    / iks¸kru:ʃi´eiʃən /, danh từ, sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự...
  • Excrutiating

    Tính từ: làm đau đớn, hành hạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ,
  • Excrutiatingly

    Phó từ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Excrystation

    sự thoát nang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top