Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excruciating

Nghe phát âm

Mục lục

/iks¸kru:ʃi´eitiη/

Thông dụng

Tính từ

Hết sức đau khổ
an excruciating migraine
một bệnh đau đầu hết sức đau đớn.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) khắt khe; rất tỉ mỉ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , agonizing , burning , chastening , consuming , exquisite , extreme , grueling , harrowing , insufferable , intense , piercing , punishing , racking , rending , searing , severe , sharp , shooting , stabbing , tearing , tormenting , torturesome , torturing , unbearable , unendurable , violent , anguishing , torturous , painful

Từ trái nghĩa

adjective
bearable , endurable , helpful , pleasant , pleasing , soothing

Xem thêm các từ khác

  • Excruciation

    / iks¸kru:ʃi´eiʃən /, danh từ, sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự dằn vặt, sự...
  • Excrutiating

    Tính từ: làm đau đớn, hành hạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ,
  • Excrutiatingly

    Phó từ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • Excrystation

    sự thoát nang,
  • Exculpable

    / iks´kʌlpəbl /,
  • Exculpate

    / ´ekskʌl¸peit /, Ngoại động từ: giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội, Hình...
  • Exculpation

    / ¸ekskʌl´peiʃən /, danh từ, sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội; điều giải tội,
  • Exculpatory

    / eks´kʌlpətəri /, tính từ, có tính cách giải tội, bào chữa,
  • Excurrent

    / eks´kʌrənt /, tính từ, chảy ra, (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu), (thực vật học) kéo dài thẳng ra...
  • Excurse

    Nội động từ: Đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề,
  • Excursion

    / iks´kə:ʃən /, Danh từ: cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân...
  • Excursion-rates

    Danh từ: giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan,
  • Excursion of the carrier-frequency

    sự sai lệch tần số sóng mang,
  • Excursion ticket

    Danh từ: vé xe, tàu khứ hồi đi chơi; tham quan (có hạn định ngày đi, về và được giảm giá),...
  • Excursion train

    tàu du lịch, tàu thuê chuyến (dành cho du lịch), Danh từ: chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập...
  • Excursional

    Tính từ: có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính...
  • Excursionist

    / iks´kə:ʃənist /, danh từ, người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top