Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exculpate

Nghe phát âm

Mục lục

/´ekskʌl¸peit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giải tội, bào chữa
Tuyên bố vô tội

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

giải tội

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
absolve , acquit , amnesty , clear , condone , discharge , disculpate , dismiss , excuse , exonerate , explain , free , justify , let off * , pardon , rationalize , release , remit , vindicate , wipe slate clean , forgive

Từ trái nghĩa

verb
blame , condemn , sentence

Xem thêm các từ khác

  • Exculpation

    / ¸ekskʌl´peiʃən /, danh từ, sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội; điều giải tội,
  • Exculpatory

    / eks´kʌlpətəri /, tính từ, có tính cách giải tội, bào chữa,
  • Excurrent

    / eks´kʌrənt /, tính từ, chảy ra, (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu), (thực vật học) kéo dài thẳng ra...
  • Excurse

    Nội động từ: Đi chơi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề,
  • Excursion

    / iks´kə:ʃən /, Danh từ: cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân...
  • Excursion-rates

    Danh từ: giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan,
  • Excursion of the carrier-frequency

    sự sai lệch tần số sóng mang,
  • Excursion ticket

    Danh từ: vé xe, tàu khứ hồi đi chơi; tham quan (có hạn định ngày đi, về và được giảm giá),...
  • Excursion train

    tàu du lịch, tàu thuê chuyến (dành cho du lịch), Danh từ: chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập...
  • Excursional

    Tính từ: có tính chất một cuộc đi chơi; có tính chất một cuộc đi chơi tập thể; có tính...
  • Excursionist

    / iks´kə:ʃənist /, danh từ, người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan, Từ...
  • Excursive

    / eks´kə:siv /, Tính từ: (nói về người) hay trình bày lạc đề, lan man, tản mạn (văn...),
  • Excursiveness

    / eks´kə:sivnis /, danh từ, tính hay đi ra ngoài đề, tính lan man, tính tản mạn,
  • Excursus

    / iks´kə:səs /, Danh từ, số nhiều excursuses: bài bàn thêm về một vấn đề (ở phần phụ lục...
  • Excurvate

    / ˈɛkskɜrˌveɪt , ɪkˈskɜrvɪt /, Tính từ: (cong) lồi,
  • Excurvation

    Danh từ: sự uốn (cong); khúc cong (lồi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top