Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excursionist

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´kə:ʃənist/

Thông dụng

Danh từ
Người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
sightseer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Excursive

    / eks´kə:siv /, Tính từ: (nói về người) hay trình bày lạc đề, lan man, tản mạn (văn...),
  • Excursiveness

    / eks´kə:sivnis /, danh từ, tính hay đi ra ngoài đề, tính lan man, tính tản mạn,
  • Excursus

    / iks´kə:səs /, Danh từ, số nhiều excursuses: bài bàn thêm về một vấn đề (ở phần phụ lục...
  • Excurvate

    / ˈɛkskɜrˌveɪt , ɪkˈskɜrvɪt /, Tính từ: (cong) lồi,
  • Excurvation

    Danh từ: sự uốn (cong); khúc cong (lồi),
  • Excurved

    / ˈɛkskɜrvd /, Tính từ: cong (lồi),
  • Excusable

    / iks´kju:zəbl /, tính từ, có thể tha lỗi, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Excusableness

    / iks´kju:zəbəlnis /, danh từ, tính tha lỗi được, tính tha thứ được,
  • Excusably

    Phó từ: Đáng tha thứ,
  • Excusatory

    / iks´kju:zətəri /, tính từ, Để xin lỗi, để cáo lỗi, Để bào chữa,
  • Excuse

    / iks´kju:z /, Danh từ: lời xin lỗi; lý do để xin lỗi, lời bào chữa; lý do để bào chữa, sự...
  • Excuse/pardon my french

    Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french
  • Excused

    Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
  • Excyclophoria

    lác ẩn vòng ngoài,
  • Excyclotropia

    lác vòng ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top