Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Executory

Nghe phát âm
/ig´zekjutəri/

Thông dụng

Cách viết khác executorial

Như executorial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Executory clause

    điều khoản phải thi hành, thể thức phải thực hiện,
  • Executory consideration

    sự đền đáp (sẽ) phải được thực hiện, sự đền đáp phải thực hiện,
  • Executory deed

    văn bản phải thực hiện,
  • Executory estate

    quyền tài sản chờ thi hành,
  • Executory instrument

    văn kiện có hiệu lực cưỡng chế thi hành,
  • Executory judgment

    phán quyết có hiệu lực thi hành,
  • Executory process

    thủ tục thi hành,
  • Executory sale

    sự bán cưỡng chế,
  • Executory trust

    hợp đồng sẽ phải thực hiện, tín thác có hiệu lực trong tương lai, ủy thác tạm thời,
  • Executress

    Danh từ:,
  • Executrix

    / ig´zekjutriks /, Danh từ, số nhiều .executrices: (pháp lý) người phụ nữ thi hành di chúc,
  • Exedra

    Danh từ, số nhiều exedrae: phòng toạ đàm (từ cổ hy-lạp), hốc dọc tường, khu linh thiêng, tiền...
  • Exegesis

    / ¸eksi´dʒi:sis /, Danh từ: (tôn giáo) sự bình luận kinh thánh, Từ đồng...
  • Exegete

    / ´eksi¸dʒi:t /, danh từ, nhà chú giải,
  • Exegetic

    / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa:...
  • Exegetical

    / ¸eksi´dʒetikl /, như exegetic,
  • Exegetics

    / ¸eksi´dʒetiks /, danh từ, chú giải học; huấn hỗ học,
  • Exegetist

    Danh từ: (tôn giáo) người bình luận kinh thánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top