Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhale

Nghe phát âm

Mục lục

/eksheɪl/

Thông dụng

Động từ

Bốc lên, toả ra
Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bốc hơi
phun khí
thoát khí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
breathe , discharge , eject , emanate , emit , evaporate , expel , give off , issue , let out , respire , steam , vaporize , expire , puff

Từ trái nghĩa

verb
breathe in , inhale

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top