Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhaust gas

Mục lục

Ô tô

khí phát tán

Toán & tin

hơi thoát

Kỹ thuật chung

hơi
khí cháy
khí thải
exhaust gas analysis system
hệ thống phân tích khí thải
exhaust gas analyzer
thiết bị phân tích khí thải
exhaust gas cleaning
sự làm sạch khí thải
exhaust gas emission
sự phát tán khí thải
exhaust gas purification (system)
hệ thống làm sạch khí thải
exhaust gas recirculation (EGR)
hệ thống tuần hoàn khí thải
infrared exhaust gas analyser
bộ phân tích khí thải hồng ngoại
infrared exhaust gas analyzer
bộ phân tích khí thải hồng ngoại
raw exhaust gas
khí thải chưa xử lí
khí xả
khí ống khói
khí thoát

Xây dựng

khí xả, khí đã sử dụng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top