Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhaust manifold

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

cụm ống thải
ống góp hơi xả

Ô tô

ống góp hải
ống thải

Giải thích VN: Là cụm các ống dẫn khí xả từ mỗi xi lanh tới ống xả.

Toán & tin

cổ góp ống xả

Xây dựng

đường ống thoát
đường ống xả
miệng ống xả

Điện lạnh

ống góp hơi thoát

Kỹ thuật chung

ống gom khí xả
ống xả

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top