Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhauster

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zɔ:stə/

Thông dụng

Danh từ (kỹ thuật)

Quạt hút gió; máy hút gió
Thiết bị hút bụi chân không
Máy hút bụi

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy xả khí

Toán & tin

máy xả

Xây dựng

máy xả (bụi)

Điện lạnh

máy hút (khí)
quạt thổi ra

Kỹ thuật chung

bơm hút
máy hút bụi
máy hút
mùi
quạt hút
dust collection exhauster
quạt hút bụi
flue exhauster
quạt hút hơi
nitrogen gas exhauster
quạt hút khí nitơ

Kinh tế

thiết bị bài khí
belt-type exhauster
thiết bị bài khí kiểu băng
centrifugal exhauster
thiết bị bài khí kiểu ly tâm
disk exhauster
thiết bị bài khí kiểu đĩa
spiral-chain exhauster
thiết bị bài khí kiểu xích xoắn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top