Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhibition room

Xây dựng

phòng trưng bày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exhibition sales

    hội chợ triển lãm,
  • Exhibition shop

    cửa hàng trưng bày,
  • Exhibition stand

    gian triển lãm, quầy triển lãm, quầy trưng bày,
  • Exhibitioner

    / ¸eksi´biʃənə /, Danh từ: cuộc triển lãm, cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày...
  • Exhibitionism

    / ¸eksi´biʃə¸nizəm /, Danh từ: thói thích phô trương, (y học) sự thích phô bày bộ phận sinh...
  • Exhibitionist

    / ¸eksi´biʃənist /, danh từ, người thích phô trương, (y học) người thích phô bày bộ phận sinh dục trước mặt kẻ khác,...
  • Exhibitionistic

    / ¸eksi¸biʃə´nistik /,
  • Exhibitive

    / ig´zibitiv /, tính từ, có tính cách phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory...
  • Exhibitor

    / ig´zibitə /, Danh từ: người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm,...
  • Exhibitory

    / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory...
  • Exhilarant

    / ig´zilərənt /, Tính từ: Danh từ: Điều làm vui vẻ, điều làm hồ...
  • Exhilarate

    / ig´zilə¸reit /, Ngoại động từ: làm vui vẻ, làm hồ hởi, hình thái từ:...
  • Exhilarated

    Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady...
  • Exhilarating

    / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Exhilaration

    / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Exhilarative

    / ig´zilərətiv /, như exhilarant, Xây dựng: phấn khởi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top