Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhibitory

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zibitəri/

Thông dụng

Tính từ
Phô trương, phô bày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exhilarant

    / ig´zilərənt /, Tính từ: Danh từ: Điều làm vui vẻ, điều làm hồ...
  • Exhilarate

    / ig´zilə¸reit /, Ngoại động từ: làm vui vẻ, làm hồ hởi, hình thái từ:...
  • Exhilarated

    Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, animated , cheerful , ebullient , euphoric , exhilarative , happy , heady...
  • Exhilarating

    / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Exhilaration

    / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Exhilarative

    / ig´zilərətiv /, như exhilarant, Xây dựng: phấn khởi,
  • Exhort

    / ig´zɔ:t /, Ngoại động từ: hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách...
  • Exhortation

    / ¸egzɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ,...
  • Exhortative

    / ig´zɔ:tətiv /, tính từ, hô hào, cổ vũ, kích động,
  • Exhortatory

    / ig´zɔ:tətəri /, như exhortative,
  • Exhumation

    / ¸ekshju:´meiʃən /, danh từ, sự đào lên, sự khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Exhume

    / eks´hju:m /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • Exhumed peneplain

    bán bình nguyên bóc trụi,
  • Exhumer

    / eks´hju:mə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top