Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Exhilaration

    / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Exhilarative

    / ig´zilərətiv /, như exhilarant, Xây dựng: phấn khởi,
  • Exhort

    / ig´zɔ:t /, Ngoại động từ: hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách...
  • Exhortation

    / ¸egzɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ,...
  • Exhortative

    / ig´zɔ:tətiv /, tính từ, hô hào, cổ vũ, kích động,
  • Exhortatory

    / ig´zɔ:tətəri /, như exhortative,
  • Exhumation

    / ¸ekshju:´meiʃən /, danh từ, sự đào lên, sự khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • Exhume

    / eks´hju:m /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • Exhumed peneplain

    bán bình nguyên bóc trụi,
  • Exhumer

    / eks´hju:mə /,
  • Exigence

    / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa:...
  • Exigency

    / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness...
  • Exigent

    / ´eksidʒənt /, Tính từ: cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay...
  • Exigently

    Phó từ: vòi vĩnh, kèo nèo,
  • Exigible

    / ´eksidʒibl /, Tính từ: có thể đòi hỏi được, khả sách, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top