Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exigible

Nghe phát âm

Mục lục

/´eksidʒibl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đòi hỏi được, khả sách

Chuyên ngành

Kinh tế

có thể đòi hỏi được
có thể yêu cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exiguity

    / ¸eksi´gjui:ti /, danh từ, tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi,
  • Exiguous

    / ig´zigjuəs /, Tính từ: hẹp hòi, eo hẹp, Xây dựng: ít ỏi,
  • Exiguousness

    / ig´zigjuəsnis /, như exiguity,
  • Exile

    / 'eksail /, Danh từ: sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày,...
  • Exiled

    ,
  • Exilic

    / ´egzilik /,
  • Exility

    Danh từ: tính mỏng manh, tính tế nhị,
  • Eximbank

    ngân hàng xuất nhập khẩu,
  • Exine

    Danh từ: (thực vật) màng ngoài (bào tử, hạt phấn),
  • Exist

    / ig'zist /, Nội động từ: tồn tại, sống, hiện có, hình thái từ:...
  • Existence

    / ig'zistəns /, Danh từ: sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • Existence theorem

    định lý tồn tại,
  • Existence time

    thời gian hữu hiệu, thời gian tồn tại,
  • Existent

    / ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa:...
  • Existent gum

    nhựa sẵn có, gasoline existent gum, nhựa sẵn có trong xăng
  • Existential

    / ˌɛgzɪˈstɛnʃəl , ˌɛksɪˈstɛnʃəl /, Tính từ: (thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc)...
  • Existential quantifier

    lượng hóa tồn tại, symbol of existential quantifier, ký hiệu lượng hóa tồn tại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top